Giảm giá! JBL KP6018S 34.500.000 ₫ 31.500.000 ₫ Giá bán theo chiếc HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Speaker bass: 50, bass reflex Frequency response: 50 Hz – 250 Hz Impedance: 8 Power: 600W | 1200W | 2400W
Giảm giá! JBL Pasion 12 18.500.000 ₫ 17.300.000 ₫ HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Number of drivers: 5 Drivers Bass Speaker: 1x 30cm Mid-woofer: 2 x 7.6cm Treble speaker: 2 x 7.6cm Effective power: 250W Impedance: 8 ohms
Giảm giá! JBL Pasion 10 14.600.000 ₫ 13.990.000 ₫ HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Bass Speaker: 1x 25cm Mid-woofer: 2 x 7.6cm Treble speaker: 2 x 7.6cm Effective power: 200W Impedance: 8 ohms
Giảm giá! JBL KPS5 18.330.000 ₫ 17.500.000 ₫ Giá bán theo chiếc HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Nominal Impedance: 8 Ohms Maximum SPL (1m): 123 dB (129 dB peak) Rated power: 350W/ 700W/ 1400W Low frequency driver: 1 x 15” woofer Treble: 2414H (25.4 mm) compression NdFeB . dome magnet
JBL KPS2 16.280.000 ₫ Giá bán theo chiếc HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Nominal Impedance: 8 Ohms Maximum SPL (1m): 122 dB (128 dB peak) Rated power: 350W/ 700W/ 1400W Low frequency driver: 1 x 12” woofer Treble: 2414H (25.4 mm) compression NdFeB . dome magnet
JBL KPS1 12.900.000 ₫ Giá bán theo chiếc HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Nominal Impedance: 8 Ohms Maximum SPL (1m): 120 dB (128 dB peak) Rated power: 300W/ 600W/ 1200W Low frequency driver: 1 x 10” woofer Treble: 2414H (25.4 mm) compression NdFeB . dome magnet
Giảm giá! JBL Pasion 12SP 15.300.000 ₫ 13.900.000 ₫ HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Speaker bass: 12″ Frequency response: 30Hz – 300Hz Sensor: (1w / 1m) 95 dB Power: 300W
JBL Pasion 8 11.100.000 ₫ HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Bass Speaker: 1x 20cm Treble speaker: 2 x 7.6cm Effective power: 150W Impedance: 8 ohms
JBL KP4015G2 21.590.000 ₫ Giá bán theo chiếc HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Frequency response (-/+ 3 dB): 75 Hz – 20 kHz Nominal Impedance: 8 Ohms Rated power: 400W/ 800W/ 1600W LF driver: 1 x 15″ woofer, 2.5″ voice coil, ferrite magnet HF driver: 1 x JBL 2408H-2 compression driver, 1.5″ voice coil, NEO magnet
JBL KP4012G2 18.380.000 ₫ Giá bán theo chiếc HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Frequency response (-/+ 3 dB): 80 Hz – 20 kHz Nominal Impedance: 8 Ohms Rated power: 350W/ 700W/ 1400W LF driver: 1 x 12″ woofer, 2.5″ voice coil, ferrite magnet HF driver: 1 x JBL 2408H-2 compression driver, 1.5″ voice coil, NEO magnet
JBL KP4010G2 14.380.000 ₫ Giá bán theo chiếc HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Frequency response (-/+ 3 dB): 85 Hz – 20 kHz Nominal Impedance: 8 Ohms Rated power: 300W/ 600W/ 1200W Low frequency driver: 1 x 10” woofer, 2.5” voice coil, NEO . magnet
JBL KP2015G2 17.220.000 ₫ Giá bán theo chiếc HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Power range: 350W / 700W / 1400W Bass speaker: 1 x 300 mm Treble Speaker: 1 x JBL 2414H-C Frequency response: 75 Hz – 17 kHz Impedance: 8Ω
JBL KP2012G2 14.800.000 ₫ Giá bán theo chiếc HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Power range: 350W / 700W / 1400W Bass speaker: 1 x 300 mm Treble Speaker: 1 x JBL 2414H-C Frequency response: 80 Hz – 17 kHz Impedance: 8Ω
JBL KP2010G2 11.100.000 ₫ Giá bán theo chiếc HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Power range: 300W / 600W / 1200W SPL max: 120 dB (126 dB peak) Bass speaker: 1 x 254 mm Treble Speaker: 1 x JBL 2414H-C Frequency range: 50 Hz – 20 kHz Impedance: 8Ω
JBL Ki512 16.390.000 ₫ HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN System type 12′′, 3-way, bass-reflex Frequency range (-10dB) 60 Hz – 18 kHz Sensitivity 91 dB Nominal impedance 8 Ohms Power Rating 400 W/800 W/1600 W
JBL Ki510 14.700.000 ₫ HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN System type 10′′, 3-way, bass-reflex Frequency range (-10dB) 62 Hz – 18 kHz Sensitivity 89 dB Nominal impedance 8 Ohms Power Rating 350 W/700 W/1400 W
JBL MK12 – PAK 12.700.000 ₫ HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN System type 12″, 2-way, bass-reflex Frequency range (-10dB) 45 Hz – 17 kHz Nominal impedance 8 Ohms Maximum SPL (1m) 115 dB (121 dB peak) Power Rating(Continuous/Program/Peak) 250 W/500 W/1000 W
Giảm giá! JBL MK10 – PAK 10.600.000 ₫ 9.900.000 ₫ HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN System type 10″, 2-way, bass-reflex Frequency range (-10dB) 48 Hz – 17 kHz Nominal impedance 8 Ohms Maximum SPL (1m) 113 dB (119 dB peak) Power Rating(Continuous/Program/Peak) 200 W/400 W/800 W
Giảm giá! JBL MK08 – PAK 10.600.000 ₫ 9.900.000 ₫ HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN Frequency response: 53Hz – 17kHz Sensitivity: 98dB Impedance: 8 ohm Power: 150W – 600W
JBL PRX ONE – Loa Cột Di Động 47.900.000 ₫ JBL PRX ONE là hệ thống loa active, loa được trang bị những công nghệ đặc biệt giúp tối ưu hiệu quả trình diễn âm thanh. JBL PRX ONE có sẵn mixer 7 kênh
Giảm giá! Loa JBL EON ONE PRO 29.500.000 ₫ 23.990.000 ₫ Loại pin sạc lithium-ion Thời lượng pin Thời gian chơi 6 giờ Đầu ra SPL tối đa 118 db (cao điểm) Bass 8 “đơn vị bass Trình điều khiển 6 x 2 “Trình điều khiển HF Bảo hiểm 100 ° x 50 ° Bảo hiểm sạch sử dụng Hình học kiểm soát chỉ thị đang chờ cấp bằng sáng chế Bộ trộn Bộ trộn bảy kênh với âm thanh phát trực tiếp Bluetooth, (4) 1/4 1/4 / XLR, (1) 3,5 mm, (1) âm thanh stereo stereo, công suất ảo 48V, Hi-Z và đầu nối XLR thông qua Cổng sạc USB USB và giá đỡ máy tính bảng / điện thoại tích hợp Trọng lượng 37,5 lbs (17 kg)
Giảm giá! Loa JBL EON ONE 20.900.000 ₫ 17.600.000 ₫ Loại loa Loa không bị cản 10 “với Trình điều khiển 6x 2” Đầu ra SPL tối đa 118 db (cao điểm) Thiết kế bộ khuếch đại Class D, 250W LF + 130W HF Bộ trộn 6 kênh Các kênh 1-2 có âm trầm, âm bổng, âm vang, bộ chọn mic / dòng và kết hợp 1/4 “điện thoại và đầu vào XLR Kênh 3-4 có 1/4 “cân bằng giắc cắm TRS (âm thanh nổi) hoặc cặp giắc cắm RCA (âm thanh nổi) Kênh 5-6 có giắc cắm đầu vào 1/8 “(3,5mm) cho thiết bị điện tử cầm tay hoặc phát trực tiếp âm thanh Bluetooth Kết nối đầu ra âm thanh nổi Trọng lượng 40,8 lbs (18,5 kg) Kích thước (H x W x D) 593mm x 369mm x 434mm (23.3in x 14,5in x 17in)
Giảm giá! Loa JBL Control 28-1 7.890.000 ₫ 6.230.000 ₫ Đáp ứng tần số (-10dB) 45 Hz đến 20 kHz Đáp ứng tần số (± 3 dB) 62Hz – 16 kHz Công suất Xếp hạng 240 W Chương trình liên tục (2 giờ) 120 W (đỉnh 480W), Tiếng ồn hồng liên tục (2 giờ) 90 W (đỉnh 360W) Tiếng ồn hồng liên tục (100 giờ) Điện áp đầu vào tối đa 27,5 V RMS (2 giờ), đỉnh 55,0 V SPL tối đa (1m) 112 dB ave. Nhiễu hồng liên tục (đỉnh 118 dB) Độ nhạy (1W, 1m) 91 dB, 1W / 1m (ave. 100 Hz – 10 kHz) Góc bảo hiểm 100 ° x 100 ° Hệ số định hướng (Q) 7.3 (trung bình 1kHz – 16kHz) Chỉ số định hướng (DI) 8.3dB (trung bình 1kHz – 16kHz) Trở kháng 8 ohms (cài đặt THRU)
Giảm giá! Loa JBL Control 25-1 4.660.000 ₫ 3.680.000 ₫ Đáp ứng tần số (-10dB) 60 Hz đến 20 kHz Đáp ứng tần số (± 3 dB) 85Hz – 17 kHz Công suất Xếp hạng 200 W Chương trình liên tục (2 giờ) 100 W (đỉnh 400W), Tiếng ồn hồng liên tục (2 giờ) 75 W (đỉnh 300W) Tiếng ồn hồng liên tục (100 giờ) Điện áp đầu vào tối đa 25,3 V RMS (2 giờ), đỉnh 50,6 V SPL tối đa (1m) 110 dB ave. Nhiễu hồng liên tục (đỉnh 116 dB) Độ nhạy (1W, 1m) 90 dB, 1W / 1m (ave. 100 Hz – 10 kHz) Góc bảo hiểm 100 ° x 100 °
Giảm giá! Loa JBL Control 23-1 3.760.000 ₫ 2.970.000 ₫ Đáp ứng tần số (-10dB) 70 Hz đến 20 kHz Đáp ứng tần số (± 3 dB) 95 Hz – 19 kHz Công suất Xếp hạng 100W Chương trình liên tục (2 giờ) 50 W (đỉnh 200W), Tiếng ồn hồng liên tục (2 giờ) 40 W (đỉnh 160W) Tiếng ồn hồng liên tục (100 giờ) Điện áp đầu vào tối đa 17,2 V RMS (2 giờ), đỉnh 34,4 V SPL tối đa (1m) 103 dB ave. Nhiễu hồng liên tục (đỉnh 109 dB) Độ nhạy (1W, 1m) 86 dB, 1W / 1m (ave. 100 Hz – 10 kHz) Góc bảo hiểm 100 ° x 100 °