Hiển thị tất cả 28 kết quả

Giảm giá!

JBL KP6018S

31.500.000 

Giá bán theo chiếc

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Speaker bass: 50, bass reflex
Frequency response: 50 Hz – 250 Hz
Impedance: 8
Power: 600W | 1200W | 2400W

Giảm giá!

JBL Pasion 12

17.300.000 

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Number of drivers: 5 Drivers
Bass Speaker: 1x 30cm
Mid-woofer: 2 x 7.6cm
Treble speaker: 2 x 7.6cm
Effective power: 250W
Impedance: 8 ohms

Giảm giá!

JBL Pasion 10

13.990.000 

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Bass Speaker: 1x 25cm
Mid-woofer: 2 x 7.6cm
Treble speaker: 2 x 7.6cm
Effective power: 200W
Impedance: 8 ohms

Giảm giá!

JBL KPS5

17.500.000 

Giá bán theo chiếc

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Nominal Impedance: 8 Ohms
Maximum SPL (1m): 123 dB (129 dB peak)
Rated power: 350W/ 700W/ 1400W
Low frequency driver: 1 x 15” woofer
Treble: 2414H (25.4 mm) compression NdFeB . dome magnet

JBL KPS2

16.280.000 

Giá bán theo chiếc

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Nominal Impedance: 8 Ohms
Maximum SPL (1m): 122 dB (128 dB peak)
Rated power: 350W/ 700W/ 1400W
Low frequency driver: 1 x 12” woofer
Treble: 2414H (25.4 mm) compression NdFeB . dome magnet

JBL KPS1

12.900.000 

Giá bán theo chiếc

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Nominal Impedance: 8 Ohms
Maximum SPL (1m): 120 dB (128 dB peak)
Rated power: 300W/ 600W/ 1200W
Low frequency driver: 1 x 10” woofer
Treble: 2414H (25.4 mm) compression NdFeB . dome magnet

Giảm giá!

JBL Pasion 12SP

13.900.000 

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Speaker bass: 12″
Frequency response: 30Hz – 300Hz
Sensor: (1w / 1m) 95 dB
Power: 300W

JBL Pasion 8

11.100.000 

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Bass Speaker: 1x 20cm
Treble speaker: 2 x 7.6cm
Effective power: 150W
Impedance: 8 ohms

JBL KP4015G2

21.590.000 

Giá bán theo chiếc

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Frequency response (-/+ 3 dB): 75 Hz – 20 kHz
Nominal Impedance: 8 Ohms
Rated power: 400W/ 800W/ 1600W
LF driver: 1 x 15″ woofer, 2.5″ voice coil, ferrite magnet
HF driver: 1 x JBL 2408H-2 compression driver, 1.5″ voice coil, NEO magnet

JBL KP4012G2

18.380.000 

Giá bán theo chiếc

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Frequency response (-/+ 3 dB): 80 Hz – 20 kHz
Nominal Impedance: 8 Ohms
Rated power: 350W/ 700W/ 1400W
LF driver: 1 x 12″ woofer, 2.5″ voice coil, ferrite magnet
HF driver: 1 x JBL 2408H-2 compression driver, 1.5″ voice coil, NEO magnet

JBL KP4010G2

14.380.000 

Giá bán theo chiếc

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Frequency response (-/+ 3 dB): 85 Hz – 20 kHz
Nominal Impedance: 8 Ohms
Rated power: 300W/ 600W/ 1200W
Low frequency driver: 1 x 10” woofer, 2.5” voice coil, NEO . magnet

JBL KP2015G2

17.220.000 

Giá bán theo chiếc

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Power range: 350W / 700W / 1400W
Bass speaker: 1 x 300 mm
Treble Speaker: 1 x JBL 2414H-C
Frequency response: 75 Hz – 17 kHz
Impedance: 8Ω

JBL KP2012G2

14.800.000 

Giá bán theo chiếc

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Power range: 350W / 700W / 1400W
Bass speaker: 1 x 300 mm
Treble Speaker: 1 x JBL 2414H-C
Frequency response: 80 Hz – 17 kHz
Impedance: 8Ω

JBL KP2010G2

11.100.000 

Giá bán theo chiếc

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Power range: 300W / 600W / 1200W
SPL max: 120 dB (126 dB peak)
Bass speaker: 1 x 254 mm
Treble Speaker: 1 x JBL 2414H-C
Frequency range: 50 Hz – 20 kHz
Impedance: 8Ω

JBL Ki512

16.390.000 

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

System type 12′′, 3-way, bass-reflex
Frequency range (-10dB) 60 Hz – 18 kHz
Sensitivity 91 dB
Nominal impedance 8 Ohms
Power Rating 400 W/800 W/1600 W

JBL Ki510

14.700.000 

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

System type 10′′, 3-way, bass-reflex
Frequency range (-10dB) 62 Hz – 18 kHz
Sensitivity 89 dB
Nominal impedance 8 Ohms
Power Rating 350 W/700 W/1400 W

JBL MK12 – PAK

12.700.000 

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

System type 12″, 2-way, bass-reflex
Frequency range (-10dB) 45 Hz – 17 kHz
Nominal impedance 8 Ohms
Maximum SPL (1m) 115 dB (121 dB peak)
Power Rating(Continuous/Program/Peak) 250 W/500 W/1000 W

Giảm giá!

JBL MK10 – PAK

9.900.000 

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

System type 10″, 2-way, bass-reflex
Frequency range (-10dB) 48 Hz – 17 kHz
Nominal impedance 8 Ohms
Maximum SPL (1m) 113 dB (119 dB peak)
Power Rating(Continuous/Program/Peak) 200 W/400 W/800 W

Giảm giá!

JBL MK08 – PAK

9.900.000 

HÃY GỌI, CÓ THỂ GIÁ SẼ TỐT HƠN

Frequency response: 53Hz – 17kHz
Sensitivity: 98dB
Impedance: 8 ohm
Power: 150W – 600W

JBL PRX ONE – Loa Cột Di Động

47.900.000 

JBL PRX ONE là hệ thống loa active, loa được trang bị những công nghệ đặc biệt giúp tối ưu hiệu quả trình diễn âm thanh. JBL PRX ONE có sẵn mixer 7 kênh

Giảm giá!

Loa JBL EON ONE PRO

23.990.000 

Loại pin sạc lithium-ion
Thời lượng pin Thời gian chơi 6 giờ
Đầu ra SPL tối đa 118 db (cao điểm)
Bass 8 “đơn vị bass
Trình điều khiển 6 x 2 “Trình điều khiển HF
Bảo hiểm 100 ° x 50 ° Bảo hiểm sạch sử dụng Hình học kiểm soát chỉ thị đang chờ cấp bằng sáng chế
Bộ trộn Bộ trộn bảy kênh với âm thanh phát trực tiếp Bluetooth, (4) 1/4 1/4 / XLR, (1) 3,5 mm, (1) âm thanh stereo stereo, công suất ảo 48V, Hi-Z và đầu nối XLR thông qua
Cổng sạc USB USB và giá đỡ máy tính bảng / điện thoại tích hợp
Trọng lượng 37,5 lbs (17 kg)

Giảm giá!

Loa JBL EON ONE

17.600.000 

Loại loa Loa không bị cản 10 “với Trình điều khiển 6x 2”
Đầu ra SPL tối đa 118 db (cao điểm)
Thiết kế bộ khuếch đại Class D, 250W LF + 130W HF
Bộ trộn 6 kênh
Các kênh 1-2 có âm trầm, âm bổng, âm vang, bộ chọn mic / dòng và kết hợp 1/4 “điện thoại và đầu vào XLR
Kênh 3-4 có 1/4 “cân bằng giắc cắm TRS (âm thanh nổi) hoặc cặp giắc cắm RCA (âm thanh nổi)
Kênh 5-6 có giắc cắm đầu vào 1/8 “(3,5mm) cho thiết bị điện tử cầm tay hoặc phát trực tiếp âm thanh Bluetooth
Kết nối đầu ra âm thanh nổi
Trọng lượng 40,8 lbs (18,5 kg)
Kích thước (H x W x D) 593mm x 369mm x 434mm (23.3in x 14,5in x 17in)

Giảm giá!

Loa JBL Control 28-1

6.230.000 

Đáp ứng tần số (-10dB) 45 Hz đến 20 kHz
Đáp ứng tần số (± 3 dB) 62Hz – 16 kHz
Công suất Xếp hạng 240 W Chương trình liên tục (2 giờ) 120 W (đỉnh 480W), Tiếng ồn hồng liên tục (2 giờ) 90 W (đỉnh 360W) Tiếng ồn hồng liên tục (100 giờ)
Điện áp đầu vào tối đa 27,5 V RMS (2 giờ), đỉnh 55,0 V
SPL tối đa (1m) 112 dB ave. Nhiễu hồng liên tục (đỉnh 118 dB)
Độ nhạy (1W, 1m) 91 dB, 1W / 1m (ave. 100 Hz – 10 kHz)
Góc bảo hiểm 100 ° x 100 °
Hệ số định hướng (Q) 7.3 (trung bình 1kHz – 16kHz)
Chỉ số định hướng (DI) 8.3dB (trung bình 1kHz – 16kHz)
Trở kháng 8 ohms (cài đặt THRU)

Giảm giá!

Loa JBL Control 25-1

3.680.000 

Đáp ứng tần số (-10dB) 60 Hz đến 20 kHz
Đáp ứng tần số (± 3 dB) 85Hz – 17 kHz
Công suất Xếp hạng 200 W Chương trình liên tục (2 giờ) 100 W (đỉnh 400W), Tiếng ồn hồng liên tục (2 giờ) 75 W (đỉnh 300W) Tiếng ồn hồng liên tục (100 giờ)
Điện áp đầu vào tối đa 25,3 V RMS (2 giờ), đỉnh 50,6 V
SPL tối đa (1m) 110 dB ave. Nhiễu hồng liên tục (đỉnh 116 dB)
Độ nhạy (1W, 1m) 90 dB, 1W / 1m (ave. 100 Hz – 10 kHz)
Góc bảo hiểm 100 ° x 100 °

Giảm giá!

Loa JBL Control 23-1

2.970.000 

Đáp ứng tần số (-10dB) 70 Hz đến 20 kHz
Đáp ứng tần số (± 3 dB) 95 Hz – 19 kHz
Công suất Xếp hạng 100W Chương trình liên tục (2 giờ) 50 W (đỉnh 200W), Tiếng ồn hồng liên tục (2 giờ) 40 W (đỉnh 160W) Tiếng ồn hồng liên tục (100 giờ)
Điện áp đầu vào tối đa 17,2 V RMS (2 giờ), đỉnh 34,4 V
SPL tối đa (1m) 103 dB ave. Nhiễu hồng liên tục (đỉnh 109 dB)
Độ nhạy (1W, 1m) 86 dB, 1W / 1m (ave. 100 Hz – 10 kHz)
Góc bảo hiểm 100 ° x 100 °